Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
米面
[mǐmiàn]
|
1. gạo và mì。大米和面。
2. bột gạo。(米面的)大米磨成的粉。
3. bánh phở; hủ tiếu。一种食品,把大米加水磨成的浆,用旋子制成像粉皮的薄片,在切成细条而成。