Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
米酒
[mǐjǐu]
|
rượu gạo; rượu nếp。用糯米、黄米等酿成的酒。