Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
米粮川
[mǐliángchuān]
|
ruộng lúa phì nhiêu。盛产粮食的平地。
荒滩变成米粮川。
cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.