Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
米珠薪桂
[mǐzhūxīnguì]
|
Hán Việt: MỄ CHÂU TÂN QUẾ
gạo châu củi quế (ví với đời sống đắt đỏ, khó khăn)。米像珍珠,柴像桂木,形容物价昂贵,生活困难。