Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
米汤
[mǐ·tang]
|
1. nước cơm。煮米饭时取出的汤。
2. nước cháo; cháo lỏng。用少量的大米或小米等熬成的稀饭。