Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
篇幅
[piān·fu]
|
1. độ dài (bài văn)。文章的长短。
这篇评论的篇幅只有一千来字。
bài bình luận này chỉ dài độ một ngàn chữ.
2. số trang (của sách báo)。书籍报刊等篇页的数量。