Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
篇子
[piān·zi]
|
tờ; trang。(篇子儿)写着或印着文字的单张纸。