Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
签订
[qiāndìng]
|
kí kết; ký (hợp đồng, điều ước)。订立条约或合同并签子。
两国签订了贸易议定书和支付协定。
hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.