Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
签筒
[qiāntǒng]
|
1. ống thẻ; ống thăm。一种竹筒,装占卜或赌博用的签字。
2. ống lấy mẫu。插进装着粉末状或颗粒状货物的麻袋等从里面取出样品的金属器具,形状象中空的山羊角。