Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
签注
[qiānzhù]
|
1. ghi chú; ghi tóm tắt trên văn kiện。在文稿或书籍中贴上或夹上纸条,写出可供参考的材料。今多指在送首长批阅的文件上,由经办人注出拟如何处理的初步意见。
2. phê ý kiến trên giấy tờ。在证件表册上批注意见或有关事项。