Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
签子
[qiān·zi]
|
1. cái thẻ; cái thăm。(签子儿)上面刻着文字符号用于占卜或赌博、比赛等的细长小竹片或小细棍。
2. cái que; cái tăm。(签子儿)竹子或木材削成的有尖儿的小细棍。