Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
签发
[qiānfā]
|
ký phát (công văn, giấy tờ)。由主管人审核同意后,签名正式发出 (公文、证件)。
施工单位签发工程任务单。
đőn vị thi công kí giấy nhận công trình.
签发护照。
ký phát hộ chiếu.