Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
签到
[qiāndào]
|
đánh dấu; kí tên (chứng minh mình đã đến tham gia họp hay lên lớp)。参加会议或上班时在簿子上写上名字或在印就的名字下面写个'到'字,表示已经到了。
签到簿。
sổ điểm danh; sổ đánh dấu.