Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等高线
[děnggāoxiàn]
|
đường mức (trên bản đồ)。地面上高程等各点想象的连线之一,亦指地图或航图上所代表的相应线。