Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等量齐观
[děngliàngqíguān]
|
đánh đồng như nhau; xem như nhau; coi ngang hàng。不管事物间的差异,同等看待。