Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等身
[děngshēn]
|
ngang; bằng; nhiều。跟某人身高相等(多用来形容数量多)。
等身雕像
nhiều tượng điêu khắc.
著作等身
nhiều tác phẩm nổi tiếng.