Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等腰
[děngyāo]
|
cân (toán học)。具有两条等边的。
等腰三角形。
tam giác cân