Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等而下之
[děngérxiàzhī]
|
càng ngày càng sa sút; kém hơn thế nữa; xuống hạng。由这一等再往下。
名牌货质量还不稳定,等而下之的杂牌货就可想而知了。
chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.