Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等米下锅
[děngmǐxiàguō]
|
nghèo rớt mồng tơi; nằm chờ sung rụng; ôm cây đợi thỏ。形容家无存粮,生活穷困。亦比喻只是消极等待条件成熟,而不在工作中积极创造条件。