Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等等
[děngděng]
|
1. vân... vân。表示列举未尽。
2. đợi một chút; đợi một tý。等一下。