Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等离子体
[děnglízǐtǐ]
|
thể plax-ma。由正离子、自由电子组成的物体,是物质的高温电离状态,不带电,导电性很强。太阳等大多数星体都存在等离子体。