Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等日
[děngrì]
|
ít hôm nữa; ít lâu nữa; ít ngày nữa; vài ngày nữa; mấy ngày nữa。过些时候;过几天。
这两天没空,等日再去看你。
mấy hôm nay bận quá, vài ngày nữa lại đến thăm anh.