Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等外
[děngwài]
|
ngoại hạng; không xếp hạng (sản phẩm kém phẩm chất)。质量在等级标准以外的。
等外品
sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).