Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等号
[děnghào]
|
dấu bằng。表示两个数(或两个代数式)的相等关系的符号(=)。