Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等份
[děngfèn]
|
phần chia đều。(等份儿)分成的数量相等的份儿。
把这筐桃分成十等份。
sọt đào này chia thành 10 phần đều nhau.