Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等价
[děngjià]
|
đồng giá; ngang giá; bằng giá。不同商品的价值相等。
等价交换
trao đổi ngang giá