Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等价物
[děngjiàwù]
|
vật ngang giá; vật bằng giá。能体现另一种商品价值的商品。货币是体现各种商品价值的一般等价物。