Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
等于零
[děngyúlíng]
|
bằng không; không kết quả; vô ích。跟零相等,指没有效果或不起作用。
说了不办,还不是等于零。
nói mà không làm, thì cũng vô ích.