Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
笨蛋
[bèndàn]
|
đồ đần; đồ đần độn。蠢人(骂人的话)。