Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
笨拙
[bènzhuō]
|
Từ loại: (形)
ngốc; kém thông minh; đần; vụng về; vụng; vụng dại。笨;不聪明;不灵巧。
笨拙的动作给人留下深刻的印象。
động tác vụng về gây ấn tượng sâu sắc