Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
笨手笨脚
[bènshǒubènjiǎo]
|
vụng về; chân tay vụng về。形容动作不灵活。