Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
笨嘴笨舌
[bènzuǐbènshé]
|
ngọng nghịu; vụng về (ăn nói)。(说话)缺乏技巧或巧妙的。