Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
笑柄
[xiàobǐng]
|
trò cười; trò hề。可以拿来取笑的资料。
传为笑柄。
chuyên làm trò cười.