Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
笑吟吟
[xiàoyīnyīn]
|
cười mỉm; cười mím chi。 (笑吟吟的)形容微笑的样子。