Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端面
[duānmiàn]
|
mặt phẳng ở hai đầu hình trụ; mặt cắt; thiết diện。(端面儿)圆柱形工件两端的平面。