Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端绪
[duānxù]
|
đầu mối; manh mối。头绪。
谈了半天,仍然毫无端绪。
bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.