Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端相
[duānxiāng]
|
ngắm nghía; nhìn chăm chú; nhìn kỹ。细看;端详。