Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端直
[duānzhí]
|
1. ngay thẳng; chính trực; chính phái。正直;正派。
2. thẳng; thẳng tuốt。不拐弯;一直;笔直;照直(这条街端直走去,通向天安门。)。