Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端然
[duānrán]
|
1. thẳng; đứng thẳng。形容端正,不歪斜。
2. thế vững chắc。稳固的样子。