Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端点
[duāndiǎn]
|
điểm cuối; đoạn cuối。线段或射线的起点或终点。