Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端梢
[duānshāo]
|
1. ngọn (cây)。末端。
树的端梢
ngọn cây
2. cuối。尽头。