Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端方
[duānfāng]
|
đoan chính; đoan trang; đứng đắn; chính phái。端正;正派。
品行端方
phẩm hạnh đoan chính