Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端平
[duānpíng]
|
1. giữ thăng bằng。平举着拿器物,为使其不倾斜。
2. công chính; công bình; công bằng。公正;公平。
3. làm bằng; làm công bằng。使公平。