Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端子
[duān·zi]
|
phần cuối; phần chót。电线、电缆或电器器材上的接头。