Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端坐
[duānzuò]
|
ngồi ngay ngắn; ngồi thẳng。端正地坐着。
端坐读书。
ngồi ngay ngắn đọc sách