Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端凝
[duānníng]
|
đoan trang; thanh lịch; tao nhã。端庄,凝重。
风度端凝
thái độ thanh lịch