Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端倪
[duānní]
|
1. đầu mối; manh mối。事情的眉目;头绪;边际。
略有端倪
có chút manh mối
莫测端倪
không lường được đầu mối
端倪渐显
dần có manh mối.
2. đoán ra đầu mối; tìm ra đầu mối。指推测事物的始末。
千变万化,不可端倪。
thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.