Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
端丽
[duānlì]
|
đoan chính xinh đẹp; đoan trang xinh đẹp; giản dị thanh nhã; ngay ngắn。端正秀丽。
字体端丽
chữ viết ngay ngắn rất đẹp
姿容端丽
dung mạo đoan trang xinh đẹp.