Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
站队
[zhànduì]
|
đứng thành hàng; xếp hàng。站成行列。
站队入场
xếp hàng vào hội trường