Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
站立
[zhànlì]
|
đứng。站。
他默默地站立在烈士墓前。
anh ấy đứng trầm lặng trước mộ các liệt sĩ.
中国人民站立起来了。
nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.